Bệnh tiểu đường loại 2 là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh tiểu đường loại 2

Bệnh tiểu đường loại 2 là rối loạn chuyển hóa mạn tính do đề kháng insulin và suy giảm tiết insulin, gây tăng đường huyết kéo dài cùng nhiều hệ quả. Đây là dạng phổ biến nhất của tiểu đường, liên quan chặt chẽ đến lối sống và di truyền, tạo gánh nặng sức khỏe cộng đồng toàn cầu.

Giới thiệu

Bệnh tiểu đường loại 2 (Type 2 Diabetes Mellitus – T2DM) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tất cả các dạng tiểu đường. Khác với tiểu đường loại 1, nơi cơ thể gần như không sản xuất được insulin, tiểu đường loại 2 đặc trưng bởi tình trạng đề kháng insulin và sự suy giảm chức năng tế bào beta tụy theo thời gian. Đây là căn bệnh liên quan mật thiết đến lối sống, đặc biệt là chế độ ăn dư thừa năng lượng và tình trạng ít vận động.

Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tiểu đường hiện là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm, và phần lớn các ca được ghi nhận là tiểu đường loại 2. Sự gia tăng nhanh chóng của bệnh này có mối liên hệ trực tiếp với đại dịch béo phì toàn cầu và sự thay đổi mô hình tiêu thụ thực phẩm trong thế kỷ 21. Nhiều quốc gia đang phát triển cũng ghi nhận tỷ lệ mắc tăng cao do quá trình đô thị hóa, thay đổi chế độ ăn và giảm vận động.

Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống của cá nhân mà còn tạo gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và nền kinh tế. Chi phí điều trị trực tiếp, kết hợp với năng suất lao động giảm sút do bệnh và biến chứng, làm cho tiểu đường loại 2 trở thành một trong những thách thức y tế công cộng nghiêm trọng nhất hiện nay. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất bệnh, các yếu tố nguy cơ, cũng như biện pháp phòng ngừa và quản lý.

Sinh lý bệnh

Bản chất của T2DM nằm ở sự mất cân bằng trong điều hòa glucose máu. Ở người khỏe mạnh, insulin do tụy tiết ra giúp vận chuyển glucose từ máu vào tế bào, đồng thời ức chế gan sản xuất glucose. Ở bệnh nhân tiểu đường loại 2, cơ thể bắt đầu xuất hiện tình trạng đề kháng insulin, khiến glucose khó xâm nhập vào tế bào, dẫn đến tăng đường huyết. Để bù đắp, tụy tăng cường tiết insulin, nhưng quá trình này không bền vững, và theo thời gian, tế bào beta tụy suy kiệt.

Phương trình khái quát cơ chế cân bằng glucose có thể được biểu diễn như sau:

Glucosemaˊu=Sn xua^ˊt từ gan+Ha^ˊp thu từ rutSử dng bi mo^+Taˊc động ca insulinGlucose_{máu} = \frac{Sản\ xuất\ từ\ gan + Hấp\ thu\ từ\ ruột}{Sử\ dụng\ bởi\ mô + Tác\ động\ của\ insulin}

Khi đề kháng insulin xuất hiện, mẫu số trong phương trình trên suy giảm hiệu quả, khiến glucose máu tăng cao. Ban đầu, sự bù trừ của tuyến tụy giúp duy trì cân bằng, nhưng khi chức năng tiết insulin suy yếu, tình trạng tăng đường huyết kéo dài không còn kiểm soát được.

Đề kháng insulin chủ yếu xảy ra ở ba mô chính: cơ, gan, và mô mỡ. Ở cơ, khả năng hấp thụ glucose giảm; ở gan, hiện tượng sản xuất glucose nội sinh tăng lên bất thường; ở mô mỡ, lipolysis được kích thích, giải phóng acid béo tự do, càng làm nặng thêm tình trạng kháng insulin. Sự phối hợp của các yếu tố này tạo ra vòng xoắn bệnh lý, khiến bệnh tiến triển ngày càng phức tạp.

Yếu tố nguy cơ

Bệnh tiểu đường loại 2 chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường. Về mặt di truyền, nhiều nghiên cứu đã xác định các biến thể gen liên quan đến chức năng tiết insulin và độ nhạy insulin. Tuy nhiên, yếu tố lối sống đóng vai trò quyết định trong phần lớn các trường hợp, đặc biệt là ở người trưởng thành.

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tuổi tác: nguy cơ tăng dần sau 45 tuổi.
  • Béo phì, đặc biệt béo bụng với vòng eo lớn.
  • Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.
  • Lối sống ít vận động và thói quen ngồi nhiều.
  • Chế độ ăn nhiều đường tinh luyện, đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, và hội chứng chuyển hóa.

Một số yếu tố đặc biệt khác cũng làm tăng nguy cơ, chẳng hạn như phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ hoặc người thuộc một số nhóm sắc tộc (người gốc Á, gốc Phi, gốc Mỹ Latin) thường có tỷ lệ mắc cao hơn. Mối quan hệ giữa cân nặng và nguy cơ mắc T2DM có thể được trình bày trong bảng dưới đây:

BMI (kg/m²) Nguy cơ mắc T2DM
< 25 Thấp
25–29.9 Tăng gấp 2–3 lần
≥ 30 Tăng gấp 5–10 lần

Sự kết hợp nhiều yếu tố nguy cơ cùng lúc sẽ nhân đôi khả năng mắc bệnh. Do đó, việc đánh giá toàn diện nguy cơ cá nhân là cần thiết để đưa ra chiến lược phòng ngừa và sàng lọc phù hợp.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh tiểu đường loại 2 thường tiến triển âm thầm, với giai đoạn tiền tiểu đường kéo dài nhiều năm trước khi chẩn đoán chính thức. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể không có triệu chứng, nhưng đường huyết đã cao hơn bình thường và nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ bắt đầu hình thành. Đây là lý do tại sao nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng kinh điển của tăng đường huyết xuất hiện, bao gồm:

  • Khát nước nhiều (polydipsia).
  • Tiểu nhiều, đặc biệt là tiểu đêm (polyuria).
  • Cảm giác đói liên tục, ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân (polyphagia).
  • Mệt mỏi, suy nhược, khó tập trung.
  • Thị lực mờ, dễ nhiễm trùng da và niêm mạc.

Nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện tiểu đường khi biến chứng đã xảy ra, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tổn thương thận hoặc bệnh võng mạc. Điều này khiến T2DM trở thành một “sát thủ thầm lặng”. Chính vì vậy, khuyến cáo từ Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA) nhấn mạnh vai trò sàng lọc sớm, đặc biệt ở những nhóm nguy cơ cao.

Bảng sau tóm tắt các biểu hiện lâm sàng thường gặp theo giai đoạn:

Giai đoạn Triệu chứng chính
Tiền tiểu đường Không triệu chứng, đôi khi mệt mỏi nhẹ
Khởi phát tiểu đường Khát, tiểu nhiều, ăn nhiều nhưng sụt cân
Bệnh tiến triển Mệt mỏi nặng, thị lực mờ, nhiễm trùng tái diễn

Những dấu hiệu này cần được quan sát kỹ lưỡng để kịp thời chẩn đoán và điều trị, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh tiểu đường loại 2 được xác lập dựa trên các xét nghiệm sinh hóa máu, kết hợp với đánh giá lâm sàng. Các tiêu chuẩn chẩn đoán chính được American Diabetes Association (ADA) công bố bao gồm đo đường huyết lúc đói, đường huyết sau nghiệm pháp dung nạp glucose, đường huyết ngẫu nhiên kèm triệu chứng, và nồng độ HbA1c. Trong thực hành, HbA1c thường được ưu tiên vì phản ánh đường huyết trung bình trong khoảng 2–3 tháng, thuận tiện cho theo dõi dài hạn.

Các ngưỡng giá trị quan trọng:

  • Đường huyết lúc đói (FPG) ≥ 126 mg/dL (7,0 mmol/L).
  • Đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L).
  • HbA1c ≥ 6,5%.
  • Đường huyết ngẫu nhiên ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L) kèm triệu chứng điển hình.

Trong nhiều trường hợp, nếu kết quả xét nghiệm chưa rõ ràng, cần lặp lại xét nghiệm để loại trừ sai số. Ngoài ra, xét nghiệm đường huyết lúc đói trong khoảng 100–125 mg/dL hoặc HbA1c 5,7–6,4% được xem là tiền tiểu đường, là giai đoạn nguy cơ cao cần can thiệp sớm.

Biến chứng

Nếu không được kiểm soát, bệnh tiểu đường loại 2 dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả mạch máu nhỏ và mạch máu lớn. Các biến chứng mạch máu nhỏ bao gồm bệnh võng mạc, bệnh thận và bệnh thần kinh do tiểu đường. Bệnh võng mạc có thể gây mù lòa, bệnh thận dẫn đến suy thận mạn giai đoạn cuối, còn bệnh thần kinh ngoại biên làm tăng nguy cơ loét bàn chân và cắt cụt chi.

Biến chứng mạch máu lớn gồm bệnh tim mạch vành, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bệnh nhân tiểu đường. Các nghiên cứu của American Heart Association (AHA) cho thấy bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch gấp 2–4 lần so với người không mắc bệnh.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa biến chứng mạch máu nhỏ và mạch máu lớn:

Nhóm biến chứng Cơ quan bị ảnh hưởng Hậu quả chính
Mạch máu nhỏ Võng mạc, thận, thần kinh Mù lòa, suy thận, mất cảm giác, loét bàn chân
Mạch máu lớn Tim, não, động mạch ngoại biên Nhồi máu cơ tim, đột quỵ, hoại tử chi

Điều trị

Điều trị tiểu đường loại 2 là sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và liệu pháp thuốc. Thay đổi lối sống bao gồm chế độ ăn hợp lý, tập luyện thể lực thường xuyên, giảm cân và ngừng hút thuốc. Đây là nền tảng trong kiểm soát bệnh, đặc biệt ở giai đoạn sớm.

Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát đường huyết, cần sử dụng thuốc hạ đường huyết. Các nhóm thuốc phổ biến bao gồm:

  • Metformin: lựa chọn đầu tay, có tác dụng giảm sản xuất glucose tại gan và tăng độ nhạy insulin.
  • Sulfonylureas: kích thích tụy tiết insulin.
  • Thiazolidinediones: cải thiện độ nhạy insulin tại mô cơ và mô mỡ.
  • DPP-4 inhibitors và GLP-1 receptor agonists: tác động lên hormone incretin, vừa kiểm soát đường huyết vừa giảm nguy cơ tim mạch.
  • SGLT2 inhibitors: giảm tái hấp thu glucose tại thận, đồng thời bảo vệ tim và thận.

Trong nhiều trường hợp, cần phối hợp nhiều loại thuốc để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu đường huyết vẫn không kiểm soát được, insulin có thể được bổ sung. Việc cá thể hóa điều trị, dựa trên tình trạng bệnh nhân, biến chứng đi kèm và nguy cơ tim mạch, ngày càng được nhấn mạnh trong các hướng dẫn quốc tế.

Phòng ngừa

Phòng ngừa bệnh tiểu đường loại 2 có thể đạt được thông qua thay đổi lối sống. Các nghiên cứu lớn như Diabetes Prevention Program (DPP) chứng minh rằng việc giảm 5–7% cân nặng cơ thể và duy trì hoạt động thể lực tối thiểu 150 phút mỗi tuần có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đến 58%. Điều này đặc biệt có ý nghĩa ở những người có tiền tiểu đường.

Các biện pháp chính:

  • Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.
  • Ăn uống cân đối, ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt, rau củ quả, hạn chế đường tinh luyện.
  • Tăng cường hoạt động thể lực đều đặn.
  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tiền tiểu đường.

Phòng ngừa không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn làm chậm tiến triển của tiền tiểu đường sang tiểu đường thực sự, đồng thời giảm gánh nặng biến chứng.

Hướng nghiên cứu tương lai

Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào phát triển thuốc mới và cá thể hóa điều trị. Các thuốc thế hệ mới như đồng vận kép GIP/GLP-1 cho thấy hiệu quả vượt trội trong kiểm soát đường huyết, giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch. Công nghệ theo dõi đường huyết liên tục (CGM) giúp bệnh nhân và bác sĩ kiểm soát tốt hơn quá trình điều trị.

Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang được áp dụng để dự đoán nguy cơ và hỗ trợ cá nhân hóa liệu pháp điều trị. Ngoài ra, nghiên cứu về y học chính xác (precision medicine) nhằm tích hợp dữ liệu di truyền, lối sống và môi trường để dự đoán nguy cơ và lựa chọn phác đồ tối ưu cho từng bệnh nhân đang mở ra nhiều triển vọng.

Kết luận

Bệnh tiểu đường loại 2 là một rối loạn chuyển hóa phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Việc chẩn đoán sớm, điều trị toàn diện và phòng ngừa hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Sự phát triển của thuốc mới và công nghệ hiện đại hứa hẹn mang lại nhiều tiến bộ trong quản lý bệnh tiểu đường trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

  1. American Diabetes Association. "Standards of Medical Care in Diabetes – 2023." Link
  2. World Health Organization. "Diabetes." Link
  3. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. "Diabetes Prevention Program (DPP)." Link
  4. Centers for Disease Control and Prevention. "Type 2 Diabetes." Link
  5. American Heart Association. "Diabetes and Heart Disease." Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh tiểu đường loại 2:

Đồng nhất hóa Hội chứng chuyển hóa Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 120 Số 16 - Trang 1640-1645 - 2009
Một tập hợp các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2, xảy ra cùng nhau thường xuyên hơn so với ngẫu nhiên, đã được biết đến với tên gọi là hội chứng chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, rối loạn lipid máu (tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL), glucose lúc đói tăng cao và béo phì trung tâm. Trong thập kỷ qua, nhiều tiêu chí chẩn đoán khác nhau đã được ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #tiểu đường loại 2 #huyết áp #rối loạn lipid #béo phì trung tâm
Bệnh Gan Nhỡ Mỡ Không Do Rượu Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 50 Số 8 - Trang 1844-1850 - 2001
Nhạy cảm với insulin (cấm euglycemic, tốc độ truyền insulin: 40 mU · m−2 · phút−1) đã được nghiên cứu ở 30 đối tượng có bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu (NAFLD) đã được sinh thiết xác nhận, dung nạp glucose bình thường và có chỉ số khối cơ thể (BMI) <30 kg/m2. Trong số 30 đối tượng này, 9 người có gan nhỡ mỡ thuần túy và 21 người có bằng chứng của viêm gan nhiễm mỡ. Ngoài ra, 10 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu #nhạy cảm với insulin #hội chứng chuyển hóa #viêm gan nhiễm mỡ #tiểu đường loại 2
Liệu Căng Thẳng Oxy Có Phải Là Cơ Chế Bệnh Sinh Của Sự Kháng Insulin, Bệnh Tiểu Đường Và Bệnh Tim Mạch? Giả Thuyết Đất Chung Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 24 Số 5 - Trang 816-823 - 2004
Bệnh tiểu đường loại 2 đang gia tăng trên toàn cầu, xuất phát từ sự tương tác giữa di truyền và lối sống của từng cá nhân. Ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, sự kết hợp giữa việc tiêu thụ calo dư thừa và hoạt động thể chất giảm dẫn đến trạng thái kháng insulin. Khi các tế bào beta không còn khả năng bù đắp cho tình trạng kháng insulin bằng cách tăng sản xuất insulin một cách đầ...... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường loại 2; kháng insulin; dung nạp glucose kém; bệnh tim mạch; căng thẳng oxy.
Vai trò của vitamin D trong sự phát sinh bệnh tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 10 Số 3 - Trang 185-197 - 2008
Thiếu vitamin D đã được chứng minh là làm biến đổi quá trình tổng hợp và tiết insulin ở cả người và các mô hình động vật. Có thông báo rằng thiếu vitamin D có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng không dung nạp glucose, thay đổi tiết insulin và tiểu đường loại 2. Việc bổ sung vitamin D giúp cải thiện lượng glucose trong máu và tiết insulin ở những bệnh nhân tiểu đường loại 2 có tình trạng thiếu ...... hiện toàn bộ
Glycation, Glycoxidation và Kết nối chéo của Collagen Da thấp hơn ở những người điều trị dài hạn tích cực so với liệu pháp thông thường cho bệnh tiểu đường loại 1: Sự liên quan sẩn phẩm collagen gylcated so với HbA1c như là chỉ số của biến chứng tiểu đường. Nhóm Nghiên cứu bổ trợ Collagen Da DCCT. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 4 - Trang 870-880 - 1999
Mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết dài hạn tích cực và các chỉ số glycation của collagen da (furosine), glycoxidation (pentosidine và N(epsilon)-[carboxymethyl]-lysine [CML]), và kết nối chéo (tính hòa tan trong acid và pepsin) được nghiên cứu trên 216 bệnh nhân mắc tiểu đường loại 1 từ các nhóm chủ động phòng ngừa và can thiệp thứ cấp của Thử nghiệm Kiểm soát và Biến chứng Tiểu đường. So sánh...... hiện toàn bộ
#glycation #glycoxidation #collagen #type 1 diabetes #diabetic complications #intensive treatment #conventional therapy
So sánh chuyển hóa nước tiểu trong bệnh tiểu đường loại 2 ở chuột, chuột cống và người Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 29 Số 2 - Trang 99-108 - 2007
Bệnh tiểu đường loại 2 là kết quả của sự kết hợp giữa khả năng tiết insulin bị suy giảm và độ nhạy insulin giảm của các mô mục tiêu. Ước tính có khoảng 150 triệu người bị ảnh hưởng trên toàn thế giới, trong đó một tỷ lệ lớn vẫn chưa được chẩn đoán do thiếu triệu chứng cụ thể ở giai đoạn đầu của bệnh và chẩn đoán không đầy đủ. Trong nghiên cứu này, phân tích chuyển hóa dựa trên NMR kết hợp...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường loại 2 #chuyển hóa nước tiểu #chuột #chuột cống #NMR #dấu ấn sinh học
Rối loạn đường huyết lúc đói hoặc suy giảm dung nạp glucose. Dấu hiệu nào dự đoán tốt nhất bệnh tiểu đường trong tương lai ở Mauritius? Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 22 Số 3 - Trang 399-402 - 1999
MỤC TIÊU: Xác định liệu rối loạn đường huyết lúc đói (IFG; mức glucose huyết tương lúc đói 6,1-6,9 mmol/l) có thể dự đoán đáng tin cậy sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2 như suy giảm dung nạp glucose (IGT; mức glucose huyết tương sau 2 giờ 7,8-11,0 mmol/l) hay không. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP: Một nghiên cứu dài hạn theo dân số được tiến hành với các khảo sát năm 1987 và ...... hiện toàn bộ
#rối loạn đường huyết lúc đói #suy giảm dung nạp glucose #bệnh tiểu đường loại 2 #dự đoán tiểu đường #xét nghiệm dung nạp glucose #nghiên cứu dân số
Ảnh hưởng của việc sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 63 Số 1-2 - Trang 1-9 - 2013
Thông tin nền: Chúng tôi chưa biết đến nghiên cứu nào chỉ ra tác động của việc tiêu thụ hàng ngày các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đối với các chỉ số chuyển hóa, protein phản ứng C nhạy cảm cao (hs-CRP) và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường. Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress ox...... hiện toàn bộ
#probiotics đa loài #bệnh tiểu đường loại 2 #chỉ số chuyển hóa #hs-CRP #stress oxy hóa
Dapagliflozin ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 nhận liều insulin cao: hiệu quả và an toàn trong 2 năm Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 16 Số 2 - Trang 124-136 - 2014
Tóm tắtMục tiêuDapagliflozin, một chất ức chế chọn lọc của vận chuyển đồng natri-glucose 2 (SGLT2), đã được chứng minh là cải thiện kiểm soát đường huyết, ổn định liều lượng insulin và giảm tăng cân do insulin trong vòng 48 tuần ở những bệnh nhân có bệnh tiểu đường loại...... hiện toàn bộ
Béo phì, tiểu đường loại 2 và ung thư: kết nối insulin và IGF Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 19 Số 5 - Trang F27-F45 - 2012
Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa béo phì và bệnh tiểu đường loại 2 (T2D) với nguy cơ ung thư và tử vong liên quan đến ung thư. Kháng insulin, tăng insulin huyết, mức IGF tăng cao, nồng độ hormone steroid và peptide cao cũng như các yếu tố viêm có vẻ như đóng vai trò trong mối liên hệ giữa những bệnh này. Các loại thuốc như metformin và insulin ngoại sinh, đư...... hiện toàn bộ
#béo phì; bệnh tiểu đường loại 2; ung thư; insulin; IGF
Tổng số: 125   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10